🌟 가산하다 (加算 하다)

Động từ  

1. 돈이나 점수 등을 더하다.

1. CỘNG THÊM: Cộng thêm tiền hay điểm số...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가산한 금액.
    The added amount.
  • 가산한 비용.
    Additional charges.
  • 세금을 가산하다.
    Add tax.
  • 요금을 가산하다.
    Add a charge.
  • 점수를 가산하다.
    Add points.
  • 호텔 이용료는 숙박비에 봉사료와 세금을 가산한 비용이다.
    The hotel fee is the cost of the accommodation plus service charge and tax.
  • 그 회사는 해당 분야의 경험이 있는 지원자에게 특별 점수를 가산해 준다.
    The company gives special points to applicants with experience in the field.
  • 오늘 은행에 가서 네가 추천한 적금 들었어.
    I went to the bank today and got the savings you recommended.
    그 적금은 원금에 이자를 가산해서 또다시 이자를 주는 적금이야.
    That savings account is an installment savings account that adds interest to the principal and pays interest again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가산하다 (가산하다)
📚 Từ phái sinh: 가산(加算): 더하여 셈함., 수나 식을 더하여 계산함. 또는 그런 셈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)