🌟 가산하다 (加算 하다)

Động từ  

1. 돈이나 점수 등을 더하다.

1. CỘNG THÊM: Cộng thêm tiền hay điểm số...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가산한 금액.
    The added amount.
  • Google translate 가산한 비용.
    Additional charges.
  • Google translate 세금을 가산하다.
    Add tax.
  • Google translate 요금을 가산하다.
    Add a charge.
  • Google translate 점수를 가산하다.
    Add points.
  • Google translate 호텔 이용료는 숙박비에 봉사료와 세금을 가산한 비용이다.
    The hotel fee is the cost of the accommodation plus service charge and tax.
  • Google translate 그 회사는 해당 분야의 경험이 있는 지원자에게 특별 점수를 가산해 준다.
    The company gives special points to applicants with experience in the field.
  • Google translate 오늘 은행에 가서 네가 추천한 적금 들었어.
    I went to the bank today and got the savings you recommended.
    Google translate 그 적금은 원금에 이자를 가산해서 또다시 이자를 주는 적금이야.
    That savings account is an installment savings account that adds interest to the principal and pays interest again.

가산하다: add; include,かさんする【加算する】,additionner, ajouter,añadir, aumentar, acrecentar,يضيفه أو يضيفها إلى,нэмэх, нэмэгдүүлэх,cộng thêm,บวก, บวกเพิ่ม, เพิ่ม, เพิ่มเติม, เสริม,menambah,добавлять; прибавлять,加算,加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가산하다 (가산하다)
📚 Từ phái sinh: 가산(加算): 더하여 셈함., 수나 식을 더하여 계산함. 또는 그런 셈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)