🌟 어리석다

☆☆   Tính từ  

1. 생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다.

1. NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어리석은 꿈.
    A foolish dream.
  • 어리석은 대답.
    A foolish answer.
  • 어리석은 생각.
    Foolish thoughts.
  • 어리석게 살다.
    Live foolishly.
  • 어리석기 짝이 없다.
    Stupid as hell.
  • 옛날 사람들의 삶의 방식은 어리석은 것 같으면서도 현명하다.
    The way people lived in the old days seems foolish but wise.
  • 지금 너의 판단이 어리석었다는 것을 살다 보면 알게 될 것이다.
    You will find out as you live that your judgment was foolish now.
  • 그때 우리가 왜 그랬을까?
    Why would we do that then?
    어렸을 때 한 행동이긴 했지만 우리도 참 어리석었지.
    It was an act we did when we were kids, but we were so stupid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어리석다 (어리석따) 어리석은 (어리서근) 어리석어 (어리서거) 어리석으니 (어리서그니) 어리석습니다 (어리석씀니다)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả trang phục  


🗣️ 어리석다 @ Giải nghĩa

🗣️ 어리석다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)