🌟 어리석다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어리석다 (
어리석따
) • 어리석은 (어리서근
) • 어리석어 (어리서거
) • 어리석으니 (어리서그니
) • 어리석습니다 (어리석씀니다
)
📚 thể loại: Năng lực Diễn tả trang phục
🗣️ 어리석다 @ Giải nghĩa
- 얼빠지다 : 둔하고 어리석다.
- 몽매하다 (蒙昧하다) : 세상의 이치를 잘 모르고 어리석다.
- 어수룩하다 : 아주 둔하고 어리석다.
- 멍청하다 : 일을 제대로 판단하지 못할 정도로 어리석다.
- 무지하다 (無智하다) : 아는 것이 없고 어리석다.
- 우매하다 (愚昧하다) : 일의 이치를 잘 모르고 어리석다.
🗣️ 어리석다 @ Ví dụ cụ thể
- 아둔하고 어리석다. [아둔하다]
- 둔하고 어리석다. [둔하다 (鈍하다)]
🌷 ㅇㄹㅅㄷ: Initial sound 어리석다
-
ㅇㄹㅅㄷ (
어리석다
)
: 생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan. -
ㅇㄹㅅㄷ (
올라서다
)
: 높은 곳으로 올라가서 그 위에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 LEO LÊN ĐỨNG: Leo lên một vị trí cao và đứng đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70)