🌟 강렬하다 (強烈 하다)

  Tính từ  

1. 매우 강하고 세다.

1. MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강렬한 눈빛.
    Strong eyes.
  • 강렬한 사랑.
    Intense love.
  • 강렬한 인상.
    Strong impression.
  • 강렬한 자극.
    A strong stimulus.
  • 감정이 강렬하다.
    Feelings are intense.
  • 색이 강렬하다.
    The color is intense.
  • 햇빛이 강렬하다.
    The sunlight is intense.
  • 그의 강렬한 눈빛에서 우승을 향한 강한 의지가 느껴졌다.
    His intense eyes showed his strong will to win.
  • 나는 햇빛이 강렬해서 눈을 뜰 수가 없었다.
    The sunlight was so strong that i couldn't open my eyes.
  • 어제 본 뮤지컬 어땠어?
    How was the musical you saw yesterday?
    배우들의 절도 있고 강렬한 춤이 인상적이었어.
    The actors' restrained and intense dance was impressive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강렬하다 (강녈하다) 강렬한 (강녈한) 강렬하여 (강녈하여) 강렬해 (강녈해) 강렬하니 (강녈하니) 강렬합니다 (강녈함니다)
📚 thể loại: Mức độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 강렬하다 (強烈 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97)