🌟 가가호호 (家家戶戶)

Phó từ  

1. 집집마다.

1. NHÀ NHÀ: Mọi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가가호호 돌아다니다.
    Wander around in the street.
  • 가가호호 들르다.
    Drop by at random.
  • 가가호호 방문하다.
    Visits at house and house.
  • 가가호호 인사하다.
    Give a round of greetings.
  • 가가호호 찾아가다.
    Go on a house-to-to-door.
  • 후보들은 가가호호 돌아다니며 선거 운동을 벌였다.
    The candidates roamed the streets for the election.
  • 새로 이사 온 아저씨는 가가호호 떡을 돌리며 이웃들과 인사를 나눴다.
    The new man greeted his neighbors by turning the rice cake around.
Từ tham khảo 집집이: 집 하나하나마다. 또는 모든 집마다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가가호호 (가가호호)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57)