🌟 갈고닦다

Động từ  

1. 학문, 재주 등을 열심히 배우고 익히다.

1. DÙI MÀI: Học tập chăm chỉ học vấn, tài cán...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈고닦은 기술.
    A polished technique.
  • 갈고닦은 능력.
    A polished ability.
  • 갈고닦은 두뇌.
    A polished brain.
  • 기술을 갈고닦다.
    Rectify the skill.
  • 실력을 갈고닦다.
    Cultivate one's ability.
  • 꾸준히 갈고닦다.
    To grind steadily.
  • 나는 미술 대회에 나가 평소에 갈고닦은 기량을 마음껏 뽐냈다.
    I went to an art contest and showed off my usual polished skills.
  • 지수는 그동안 갈고닦은 솜씨로 우리에게 맛있는 요리를 대접했다.
    Ji-su has served us delicious dishes with the skills she has honed.
  • 내일 시험에서 지금까지 갈고닦은 실력을 잘 발휘하기 바란다.
    I hope you will do well in tomorrow's test.
    감사합니다. 최선을 다하겠습니다.
    Thank you. i'll do my best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈고닦다 (갈ː고닥따) 갈고닦아 (갈ː고다까) 갈고닦으니 (갈ː고다끄니) 갈고닦는 (갈ː고당는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tâm lí (191)