🌟 갈고닦다

Động từ  

1. 학문, 재주 등을 열심히 배우고 익히다.

1. DÙI MÀI: Học tập chăm chỉ học vấn, tài cán...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈고닦은 기술.
    A polished technique.
  • Google translate 갈고닦은 능력.
    A polished ability.
  • Google translate 갈고닦은 두뇌.
    A polished brain.
  • Google translate 기술을 갈고닦다.
    Rectify the skill.
  • Google translate 실력을 갈고닦다.
    Cultivate one's ability.
  • Google translate 꾸준히 갈고닦다.
    To grind steadily.
  • Google translate 나는 미술 대회에 나가 평소에 갈고닦은 기량을 마음껏 뽐냈다.
    I went to an art contest and showed off my usual polished skills.
  • Google translate 지수는 그동안 갈고닦은 솜씨로 우리에게 맛있는 요리를 대접했다.
    Ji-su has served us delicious dishes with the skills she has honed.
  • Google translate 내일 시험에서 지금까지 갈고닦은 실력을 잘 발휘하기 바란다.
    I hope you will do well in tomorrow's test.
    Google translate 감사합니다. 최선을 다하겠습니다.
    Thank you. i'll do my best.

갈고닦다: improve; develop; polish,みがきあげる【磨き上げる】,perfectionner,pulir, perfeccionar, mejorar, profundizar,يتحسّن,сайжруулах, дээшлүүлэх, хөгжүүлэх, эзэмших,dùi mài,ฝึก, ฝึกฝน, สั่งสม, เล่าเรียน, พัฒนา,mengasah, meningkatkan, mengembangkan,совершенствовать,磨练,打磨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈고닦다 (갈ː고닥따) 갈고닦아 (갈ː고다까) 갈고닦으니 (갈ː고다끄니) 갈고닦는 (갈ː고당는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28)