☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비롯하다 (비로타다) • 비롯하는 (비로타는) • 비롯하여 (비로타여) 비롯해 (비로태) • 비롯하니 (비로타니) • 비롯합니다 (비로탐니다) 📚 Annotation: 주로 '비롯한', '비롯하여', '비롯해서'로 쓴다.
비로타다
비로타는
비로타여
비로태
비로타니
비로탐니다
Start 비 비 End
Start
End
Start 롯 롯 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43)