🌟 비롯하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비롯하다 (
비로타다
) • 비롯하는 (비로타는
) • 비롯하여 (비로타여
) 비롯해 (비로태
) • 비롯하니 (비로타니
) • 비롯합니다 (비로탐니다
)📚 Annotation: 주로 '비롯한', '비롯하여', '비롯해서'로 쓴다.
🗣️ 비롯하다 @ Ví dụ cụ thể
- 시각차에서 비롯하다. [시각차 (視角差)]
- 마음가짐에서 비롯하다. [마음가짐]
- 부덕에서 비롯하다. [부덕 (不德)]
- 혼재에서 비롯하다. [혼재 (混在)]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 비롯하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17)