🌟 만족스럽다 (滿足 스럽다)

☆☆   Tính từ  

1. 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.

1. ĐẦY THỎA MÃN, ĐẦY MÃN NGUYỆN: Điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만족스러운 결과.
    Satisfactory results.
  • 만족스러운 변화.
    Satisfactory change.
  • 만족스러운 표정.
    Satisfied look.
  • 대답이 만족스럽다.
    The answer is satisfactory.
  • 생활이 만족스럽다.
    Life is satisfactory.
  • 사진작가는 만족스러운 사진을 얻기 위해 심혈을 기울여 사진을 찍었다.
    The photographer took pictures with all his heart and soul to get a satisfactory photograph.
  • 지수는 만족스러운 남자를 만나는 것이 어렵다며 아직까지 결혼을 하지 않고 있다.
    Jisoo is not married yet, saying it is difficult to meet a satisfied man.
  • 어제 이 문제에 대해 설명을 들었지만 만족스럽지 않아.
    I heard an explanation about this problem yesterday, but i'm not satisfied.
    그러면 내가 다시 설명을 해 줄게.
    Then i'll explain it again.
Từ trái nghĩa 불만족스럽다(不滿足스럽다): 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족스럽다 (만족쓰럽따) 만족스러운 (만족쓰러운) 만족스러워 (만족쓰러워) 만족스러우니 (만족쓰러우니) 만족스럽습니다 (만족쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 만족스레(滿足스레): 기대하거나 필요한 것이 이루어져 즐겁고 흐뭇하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 만족스럽다 (滿足 스럽다) @ Giải nghĩa

🗣️ 만족스럽다 (滿足 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 만족스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)