🌟 만족스럽다 (滿足 스럽다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만족스럽다 (
만족쓰럽따
) • 만족스러운 (만족쓰러운
) • 만족스러워 (만족쓰러워
) • 만족스러우니 (만족쓰러우니
) • 만족스럽습니다 (만족쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 만족스레(滿足스레): 기대하거나 필요한 것이 이루어져 즐겁고 흐뭇하게.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 만족스럽다 (滿足 스럽다) @ Giải nghĩa
🗣️ 만족스럽다 (滿足 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 새로 산 샴푸는 향이 참 좋고 머릿결도 좋아지는 것 같아 아주 만족스럽다. [참]
- 민준이는 아내와 속궁합이 좋아 성생활이 만족스럽다. [속궁합 (속宮合)]
- 이 백화점의 서비스는 언제나 매우 만족스럽다. [매우]
🌷 ㅁㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 만족스럽다
-
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
만족스럽다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY THỎA MÃN, ĐẦY MÃN NGUYỆN: Điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện. -
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
무지스럽다
)
: 아는 것이 없고 미련하고 어리석은 구석이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 KHỜ KHẠO, NGỐC NGHẾCH: Không hiểu biết và có phần ngớ ngẩn và ấu trĩ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76)