🌟

  Phó từ  

1. 칼이나 가위로 종이나 천 등을 한 번에 자르는 소리. 또는 그 모양.

1. XOẠT, XOẸT, CẮT ĐÁNH XOẸT: Âm thanh cắt giấy hay vải... một lần bằng dao hay kéo. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 베다.
    Slice it up.
  • 베이다.
    Cut a sprout.
  • 자르다.
    Cut it off.
  • 승규는 가위로 종이를 잘라 버렸다.
    Seung-gyu cut off the paper with scissors.
  • 나는 커튼을 만들려고 칼로 천을 베었다.
    I cut the cloth with a knife to make curtains.
  • 남은 천은 어떻게 할까요?
    What about the rest of the cloth?
    남은 천은 필요한 만큼 잘라서 가져가.
    Cut the rest of the cloth off as much as you need and take it.

2. 완전히 다르게.

2. TOÀN BỘ, CẢ THẢY: Một cách hoàn toàn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바꾸다.
    Swap it up.
  • 바뀌다.
    Be completely changed.
  • 변하다.
    Change completely.
  • 그 일 이후 그 사람을 바라보는 나의 인식은 달라졌다.
    After that, my perception of the person has changed completely.
  • 그동안 친절하던 친구의 태도가 변해서 지금은 쌀쌀맞다.
    The attitude of a friend who has been kind has changed, and it is now chilly.
  • 너를 보니까 민준이 표정이 바뀌네.
    Looking at you, minjun's expression changes completely.
    사실 어제 나랑 크게 싸웠거든.
    Actually, we had a big fight yesterday.

3. 조금도 남기지 않고 모두.

3. SẠCH TRƠN, SẠCH SÀNH SANH: Không để lại một tí gì mà tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가시다.
    Sweep away.
  • 날아가다.
    Flip off.
  • 내려가다.
    Sliced down.
  • 밀다.
    Shove.
  • 없어지다.
    Disappear completely.
  • 나는 책상에 낙서한 것을 지워 버렸다.
    I wiped out all the scribbles on my desk.
  • 친구가 준 음료수를 마시니 갈증이 날아갔다.
    The thirst was gone when i drank the drink my friend gave me.
  • 머리를 어떻게 해 드릴까요?
    How would you like your hair done?
    여름이니까 시원하게 깎아 주세요.
    It's summer, so please cut it cool.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255)