🌟 생산자 (生産者)

  Danh từ  

1. 생산하는 사람.

1. NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생산자 가격.
    Producer's price.
  • 생산자 직송.
    Direct delivery of producers.
  • 생산자 표시.
    Producer indication.
  • 생산자가 판매하다.
    To be sold by a producer.
  • 생산자에게 따지다.
    Arguing with the producer.
  • 농산물을 판매할 때에는 원산지와 생산자를 표시해야 한다.
    When selling agricultural products, the country of origin and the producer shall be indicated.
  • 이 채소는 생산자가 직접 판매하기 때문에 가격이 싸고 품질이 좋다.
    This vegetable is cheap and of good quality because it is sold directly by the producer.
  • 의류 생산자는 누구보다도 유행에 민감해야 한다고 생각해.
    I think clothing producers should be more fashionable than anyone else.
    그렇지만 자기만의 색깔을 갖는 것도 중요해.
    But it's also important to have your own color.
Từ tham khảo 소비자(消費者): 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산자 (생산자)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 생산자 (生産者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98)