🌟 애창곡 (愛唱曲)

  Danh từ  

1. 즐겨 부르는 노래.

1. BÀI HÁT YÊU THÍCH, BÀI HÁT THÍCH HÁT: Bài hát thích hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래방 애창곡.
    Favorite karaoke song.
  • 애창곡이 되다.
    Become a favorite.
  • 애창곡을 부르다.
    Sing one's favorite song.
  • 애창곡을 연습하다.
    Practice one's favorite song.
  • 그 작곡가는 주로 주부들이 좋아하는 애창곡을 많이 만든다.
    The composer makes a lot of favorite songs for housewives.
  • 민준이는 내일 있을 회사 장기 자랑에 대비해서 애창곡을 연습했다.
    Min-joon practiced his favorite song for the company's talent show tomorrow.
  • 지수 씨의 애창곡은 뭐예요?
    What's ji-soo's favorite song?
    평소에 제가 좋아하는 가수의 노래들을 즐겨 불러요.
    I usually enjoy singing the songs of my favorite singer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애창곡 (애ː창곡) 애창곡이 (애ː창고기) 애창곡도 (애ː창곡또) 애창곡만 (애ː창공만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 애창곡 (愛唱曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Ngôn ngữ (160)