🌟 야자나무 (椰子 나무)

Danh từ  

1. 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

1. CÂY DỪA: Cây cao lá dài và rộng mọc ở vùng nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야자나무 숲.
    Palm tree forest.
  • 야자나무 잎.
    Palm tree leaves.
  • 야자나무의 열매.
    The fruit of the palm tree.
  • 야자나무를 심다.
    Plant palm trees.
  • 야자나무에 오르다.
    Climb a palm tree.
  • 야자나무의 열매는 높은 곳에 달려 있다.
    The fruit of the palm tree hangs high.
  • 야자나무는 잎이 커서 나무 그늘에서 쉬기 좋다.
    Palm trees have large leaves and are good for resting in the shade of trees.
  • 이 도시에는 곳곳에 야자나무가 있어서 마치 휴양지에 온 것 같은 기분이 든다.
    There are palm trees all over the city, making it feel like it's in a resort.
Từ đồng nghĩa 야자(椰子): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무., 껍질이 단단하고 …
Từ đồng nghĩa 야자수(椰子樹): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야자나무 (야ː자나무)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4)