🌟 야자나무 (椰子 나무)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야자나무 (
야ː자나무
)
🌷 ㅇㅈㄴㅁ: Initial sound 야자나무
-
ㅇㅈㄴㅁ (
야자나무
)
: 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY DỪA: Cây cao lá dài và rộng mọc ở vùng nhiệt đới.
• Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)