Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계시되다 (계ː시되다) • 계시되다 (게ː시뒈다) • 계시되는 (계ː시되는게ː시뒈는) • 계시되어 (계ː시되어게ː시뒈어) 계시돼 (계ː시돼게ː시뒈) • 계시되니 (계ː시되니게ː시뒈니) • 계시됩니다 (계ː시됨니다게ː시됨니다) 📚 Từ phái sinh: • 계시(啓示): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게…
계ː시되다
게ː시뒈다
계ː시되는
게ː시뒈는
계ː시되어
게ː시뒈어
계ː시돼
게ː시뒈
계ː시되니
게ː시뒈니
계ː시됨니다
게ː시됨니다
Start 계 계 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)