Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개칭되다 (개ː칭되다) • 개칭되다 (개ː칭뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 개칭(改稱): 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꿈. 또는 바꾼 새 …
개ː칭되다
개ː칭뒈다
Start 개 개 End
Start
End
Start 칭 칭 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273)