🌟 개칭되다 (改稱 되다)

Động từ  

1. 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름이 다른 것으로 바뀌다.

1. ĐƯỢC ĐỔI TÊN, ĐƯỢC CẢI TÊN: Tên của cơ quan, tổ chức, địa phương, chức vụ được đổi thành tên khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관직명이 개칭되다.
    The official name is renamed.
  • 명칭이 개칭되다.
    The name is renamed.
  • 이름이 개칭되다.
    Be renamed.
  • 지명이 개칭되다.
    Geographical names are renamed.
  • 학교 이름이 개칭되다.
    The name of the school is renamed.
  • 새롭게 개칭되다.
    Be renamed anew.
  • 시대가 흐르면서 개칭된 지명이 많아 옛날 지도를 보면 아는 지명이 별로 없다.
    There are many renaming names that have been changed over time, so there are few known names in old maps.
  • 행정 구역이 통합됨에 따라 우리 경찰서의 정식 명칭도 두 지역의 이름을 합쳐 개칭될 필요가 있다.
    With the integration of the administrative districts, the official name of our police station also needs to be renamed by combining the names of the two regions.
  • 삼촌은 왜 자꾸 초등학교를 국민학교라고 하는 거야?
    Why does uncle keep calling elementary school a national school?
    내가 학교에 다닐 때는 국민학교가 초등학교로 개칭되기 전이었거든.
    When i was in school, it was before the elementary school was renamed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개칭되다 (개ː칭되다) 개칭되다 (개ː칭뒈다)
📚 Từ phái sinh: 개칭(改稱): 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꿈. 또는 바꾼 새 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273)