🌟 개칭되다 (改稱 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개칭되다 (
개ː칭되다
) • 개칭되다 (개ː칭뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 개칭(改稱): 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꿈. 또는 바꾼 새 …
• Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67)