🌟 공갈치다 (恐喝 치다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공갈치다 (
공ː갈치다
) • 공갈치는 (공ː갈치는
) • 공갈치어 (공ː갈치어
공ː갈치여
) 공갈쳐 (공ː갈처
) • 공갈치니 (공ː갈치니
) • 공갈칩니다 (공ː갈침니다
)
🌷 ㄱㄱㅊㄷ: Initial sound 공갈치다
-
ㄱㄱㅊㄷ (
기(가) 차다
)
: 너무 놀라거나 어이가 없어 말이 안 나오다.
🌏 SỮNG NGƯỜI, SỬNG SỐT: Không nói nên lời vì quá ngạc nhiên hoặc lặng đi. -
ㄱㄱㅊㄷ (
공갈치다
)
: (속된 말로) 다른 사람에게 겁을 주거나 위협하다.
Động từ
🌏 UY HIẾP, HĂM DỌA, ĐE DỌA: (cách nói thông tục) Uy hiếp hay làm cho người khác sợ hãi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)