🌟 공갈치다 (恐喝 치다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공갈치다 (
공ː갈치다
) • 공갈치는 (공ː갈치는
) • 공갈치어 (공ː갈치어
공ː갈치여
) 공갈쳐 (공ː갈처
) • 공갈치니 (공ː갈치니
) • 공갈칩니다 (공ː갈침니다
)
🌷 ㄱㄱㅊㄷ: Initial sound 공갈치다
-
ㄱㄱㅊㄷ (
기(가) 차다
)
: 너무 놀라거나 어이가 없어 말이 안 나오다.
🌏 SỮNG NGƯỜI, SỬNG SỐT: Không nói nên lời vì quá ngạc nhiên hoặc lặng đi. -
ㄱㄱㅊㄷ (
공갈치다
)
: (속된 말로) 다른 사람에게 겁을 주거나 위협하다.
Động từ
🌏 UY HIẾP, HĂM DỌA, ĐE DỌA: (cách nói thông tục) Uy hiếp hay làm cho người khác sợ hãi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13)