🌟 개키다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개키다 (
개키다
) • 개키어 (개키어
개키여
) • 개키니 ()
🗣️ 개키다 @ Ví dụ cụ thể
- 차곡차곡 개키다. [차곡차곡]
🌷 ㄱㅋㄷ: Initial sound 개키다
-
ㄱㅋㄷ (
개키다
)
: 옷, 이불 등을 여러 겹으로 접어서 정돈하다.
Động từ
🌏 GẤP: Gập những thứ như quần áo, chăn thành nhiều lớp rồi xếp lại gọn gàng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81)