🌟 개키다

Động từ  

1. 옷, 이불 등을 여러 겹으로 접어서 정돈하다.

1. GẤP: Gập những thứ như quần áo, chăn thành nhiều lớp rồi xếp lại gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨래를 개키다.
    Fold up the laundry.
  • Google translate 속옷을 개키다.
    Fold up one's underwear.
  • Google translate 양말을 개키다.
    Fold up socks.
  • Google translate 옷을 개키다.
    Fold up clothes.
  • Google translate 이부자리를 개키다.
    Fold up the bedding.
  • Google translate 이불을 개키다.
    Blanket up.
  • Google translate 나는 아침에 일어나면 이부자리를 개켜 놓고 아침 운동을 하러 나간다.
    When i wake up in the morning, i fold up my bedding and go out for morning exercises.
  • Google translate 엄마, 제가 뭐 도와 드릴 일 없어요?
    Mom, is there anything i can do for you?
    Google translate 다 마른 빨래를 걷어서 개켜 주렴.
    Pick up the dry laundry and fold it.
Từ đồng nghĩa 개다: 옷이나 이불 등을 반듯하게 포개어 접다.

개키다: fold; fold up,たたむ【畳む】,plier, replier,doblar,يطوي,эвхэх,gấp,พับ,melipat,складывать (пополам) и класть друг на друга; раскладывать,叠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개키다 (개키다) 개키어 (개키어개키여) 개키니 ()

🗣️ 개키다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)