🌟 개키다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개키다 (
개키다
) • 개키어 (개키어
개키여
) • 개키니 ()
🗣️ 개키다 @ Ví dụ cụ thể
- 차곡차곡 개키다. [차곡차곡]
🌷 ㄱㅋㄷ: Initial sound 개키다
-
ㄱㅋㄷ (
개키다
)
: 옷, 이불 등을 여러 겹으로 접어서 정돈하다.
Động từ
🌏 GẤP: Gập những thứ như quần áo, chăn thành nhiều lớp rồi xếp lại gọn gàng.
• Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110)