🌟 고안되다 (考案 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고안되다 (
고안되다
) • 고안되다 (고안뒈다
) • 고안되는 () • 고안되어 () • 고안되니 () • 고안됩니다 (고안됨니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고안(考案): 연구를 하여 새로운 물건이나 방법, 계획 등을 생각해 냄.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 고안되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47)