🌟 고안되다 (考案 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고안되다 (
고안되다
) • 고안되다 (고안뒈다
) • 고안되는 () • 고안되어 () • 고안되니 () • 고안됩니다 (고안됨니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고안(考案): 연구를 하여 새로운 물건이나 방법, 계획 등을 생각해 냄.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 고안되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57)