🌟 고안되다 (考案 되다)

Động từ  

1. 연구를 통해 새로운 물건이나 방법, 계획 등이 나오다.

1. ĐƯỢC PHÁT MINH, ĐƯỢC TÌM TÒI: Một phương pháp hoặc đồ vật mới được tìm ra thông qua nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고안된 물건.
    A designed object.
  • Google translate 고안된 장치.
    A device designed.
  • Google translate 고안된 제품.
    A product designed.
  • Google translate 방법이 고안되다.
    A method is devised.
  • Google translate 새롭게 고안되다.
    Newly conceived.
  • Google translate 두발자전거를 쉽게 배우지 못하는 사람들을 위해 네발자전거가 고안되었다.
    A four-wheeler was designed for those who could not learn to ride a two-wheeler easily.
  • Google translate 이 제품은 시력이 좋지 않은 사람들이 책을 볼 때 렌즈를 직접 책에 대고 읽을 수 있도록 고안된 것이다.
    This product is designed to allow people with poor eyesight to read lenses directly into books when they read books.
  • Google translate 지난번에 출시된 에어컨은 전력 소비가 큰 것이 문제인 것 같아요.
    I think the problem with the last air conditioner is that it consumes a lot of power.
    Google translate 그래서 에너지 효율을 높인 제품이 고안되었습니다.
    So a product with higher energy efficiency was designed.

고안되다: be designed; be invented; be created,こうあんされる【考案される】,être conçu, être inventé, être imaginé,inventarse,يُختَرع,бий болох, бүтээгдэх,được phát minh, được tìm tòi,เกิดความคิดประดิษฐ์, ถูกประดิษฐ์คิดขึ้นมาใหม่,ditemukan (penemuan baru dari hasil penelitian),быть изобретённым,被研发,被研制,被设计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고안되다 (고안되다) 고안되다 (고안뒈다) 고안되는 () 고안되어 () 고안되니 () 고안됩니다 (고안됨니다)
📚 Từ phái sinh: 고안(考案): 연구를 하여 새로운 물건이나 방법, 계획 등을 생각해 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57)