🌟 공식화되다 (公式化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공식화되다 (
공시콰되다
) • 공식화되다 (공시콰뒈다
) • 공식화되는 (공시콰되는
공시콰뒈는
) • 공식화되어 (공시콰되어
공시콰뒈어
) 공식화돼 (공시콰돼
공시콰뒈
) • 공식화되니 (공시콰되니
공시콰뒈니
) • 공식화됩니다 (공시콰됨니다
공시콰뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공식화(公式化): 공적인 사실이 됨. 또는 공적인 사실로 만듦., 일정한 공식이나 형식이…
🌷 ㄱㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 공식화되다
-
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
가시화되다
)
: 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA, ĐƯỢC HỮU HÌNH HÓA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
가속화되다
)
: 속도가 더욱 빨라지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA TỐC HÓA, ĐƯỢC TĂNG TỐC: Tốc độ được trở nên nhanh hơn. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
공산화되다
)
: 공산주의 사회가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỘNG SẢN HÓA: Được trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
극소화되다
)
: 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI TIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO NHỎ NHẤT, TRỞ NÊN NHỎ NHẤT: Trở nên nhỏ nhất đến mức không thể nhỏ hơn nữa. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
간소화되다
)
: 간단하고 소박하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
공식화되다
)
: 공적인 사실이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÍNH THỨC HÓA: Trở thành sự thật chính thức. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
구상화되다
)
: 사물이나 예술 작품이 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỂ HIỆN, ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Tác phẩm nghệ thuật hay sự vật được mang một tính chất hay một hình thái nhất định. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
극소화되다
)
: 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI THIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO ÍT NHẤT, TRỞ NÊN CỰC ÍT: Trở nên ít nhất đến mức không thể ít hơn nữa. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
기사화되다
)
: 어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT BÀI, ĐƯỢC ĐƯA TIN: Sự thật hay sự kiện nào đó được viết thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)