🌟 강의실 (講義室)

☆☆   Danh từ  

1. 강의를 하는 데 사용하는 교실.

1. GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 강의실.
    Large lecture rooms.
  • 강의실 대여.
    Classroom rental.
  • 강의실이 부족하다.
    Lecture rooms are scarce.
  • 강의실을 찾다.
    Find the classroom.
  • 강의실을 확인하다.
    Check the classroom.
  • 수업을 듣기 위해 강의실에 들어올 때에는 음식물 반입을 삼가 주세요.
    Please refrain from bringing food into the classroom to attend classes.
  • 김 교수의 수업은 인기가 좋아서 강의실이 가득 찰 정도로 학생이 몰려들었다.
    Professor kim's classes were so popular that students flocked to the classroom.
  • 강의실이 텅텅 비어 있죠?
    Why is the classroom empty?
    이번 주는 축제 기간이라 수업이 다 휴강돼서 그렇습니다.
    This week is the festival season, so all classes are canceled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강의실 (강ː의실) 강의실 (강ː이실)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Đời sống học đường  

🗣️ 강의실 (講義室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81)