🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이.

1. CHIỀU CAO: Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균 .
    Average key.
  • 표준 .
    Standard key.
  • 작달막한 .
    Short key.
  • 작은 .
    Small keys.
  • 적당한 .
    Moderate keys.
  • .
    Large key.
  • 훤칠한 .
    Bright height.
  • 가 자라다.
    Grow taller.
  • 가 작다.
    Short.
  • 를 재다.
    Measure the height.
  • 그는 가 백구십 센티미터가 넘는 장신이었다.
    He was over a hundred and ninety centimeters tall.
  • 이제 동생도 다 커서 아버지와 가 비슷해질 정도로 자랐다.
    Now that he's all grown up, he's grown up to be about the same height as his father.
  • 그녀는 보통 여자들의 평균 보다 작은 아담한 체구를 가졌다.
    She had a compact figure smaller than the average height of ordinary women.
  • 아이가 많이 컸어요.
    She's grown up.
    지난달보다 무려 오 센티미터나 가 자랐네요.
    You've grown five centimeters taller than last month.
Từ đồng nghĩa 신장(身長/身丈): 사람이나 동물이 똑바로 섰을 때에 발바닥에서 머리 끝까지의 길이.

2. 물건이나 식물 등의 높이.

2. ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Độ cao của đồ vật hay thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무의 .
    The height of the tree.
  • 가 낮다.
    Low in height.
  • 가 높다.
    High in height.
  • 가 작다.
    Short.
  • 가 크다.
    Tall.
  • 숲에는 가 큰 나무들이 빽빽하게 들어차 있었다.
    The forest was densely packed with tall trees.
  • 이 작업대는 가 낮아 어린 아이들이 사용하기에 적당할 것 같다.
    This workstation is low in height, so it seems appropriate for young children to use.
  • 사람으로 따지면 백 살이 넘은 이 소나무의 는 무려 삼십 미터나 된다.
    This pine tree, over 100 years old, is 30 meters tall.
  • 아이가 사탕을 너무 많이 먹네.
    The kid's eating too much candy.
    가 높은 책장 위에 숨겨 놔야겠다.
    I'll hide it on a tall bookcase.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Hình dạng   Xem phim  

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Luật (42) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)