☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거창하다 (거ː창하다) • 거창한 (거ː창한) • 거창하여 (거ː창하여) 거창해 (거ː창해) • 거창하니 (거ː창하니) • 거창합니다 (거ː창함니다)
거ː창하다
거ː창한
거ː창하여
거ː창해
거ː창하니
거ː창함니다
Start 거 거 End
Start
End
Start 창 창 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11)