🌟 거창하다 (巨創 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거창하다 (
거ː창하다
) • 거창한 (거ː창한
) • 거창하여 (거ː창하여
) 거창해 (거ː창해
) • 거창하니 (거ː창하니
) • 거창합니다 (거ː창함니다
)
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 거창하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197)