🌟 거창하다 (巨創 하다)

  Tính từ  

1. 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.

1. TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거창한 계획.
    A grand scheme.
  • Google translate 거창한 이름.
    A grand name.
  • Google translate 거창하게 떠들다.
    Make a big noise.
  • Google translate 거창하게 말하다.
    Speak grandly.
  • Google translate 거창하게 일을 벌이다.
    Make a big deal out of it.
  • Google translate 회사는 신제품 홍보를 위해 거창한 행사를 준비했다.
    The company prepared a grand event to promote the new product.
  • Google translate 나는 방학을 맞아 거창한 계획을 세웠지만, 결국 하나도 지키지 못했다.
    I made a grand plan for the vacation, but i didn't keep one in the end.
  • Google translate 새로 지은 건물은 거창해서 사람들의 관심을 집중시켰다.
    The new building was grand and focused people's attention.
  • Google translate 어제 본 영화 어땠어?
    How was the movie you saw yesterday?
    Google translate 주제는 거창한 데 비해서 내용도 미약하고 배우들의 연기도 좀 엉성했어.
    The theme was weak compared to grandiose, and the actors' acting was a bit sloppy.

거창하다: grand; large-scaled,たいそうだ【大層だ】,grandiose, pompeux,enorme, de gran escala, grandilocuente,ضخم,асар том, асар их, маш том, агуу их,to lớn, rộng lớn, khổng lồ,ยิ่งใหญ่, หรูหรา, โอ่อ่า, ใหญ่โต, มหึมา, มโหฬาร,luar biasa,огромный; грандиозный,宏大,宏伟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거창하다 (거ː창하다) 거창한 (거ː창한) 거창하여 (거ː창하여) 거창해 (거ː창해) 거창하니 (거ː창하니) 거창합니다 (거ː창함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197)