🌟 강연회 (講演會)

Danh từ  

1. 강연을 하기 위한 모임.

1. BUỔI DIỄN THUYẾT, BUỔI THUYẾT GIẢNG: Buổi họp mặt để thuyết giảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 강연회.
    A free lecture.
  • 정기 강연회.
    A regular lecture.
  • 강연회를 신청하다.
    Apply for a lecture.
  • 강연회를 열다.
    Hold a lecture.
  • 강연회에 참석하다.
    Attend a lecture.
  • 오늘 강연회에서는 바람직한 학부모상에 대한 강의가 진행되었다.
    Today's lecture was given on desirable parents' awards.
  • 도서관에서는 독서 강연회를 열어 저자와 대화할 수 있는 시간을 마련했다.
    The library held a reading lecture to arrange time for the author to talk.
  • 재테크 관련 강연회가 있다는데 같이 가실래요?
    I heard there's a lecture on finance. would you like to come with me?
    유명한 사람이 강의를 맡았다고 해서 저도 가 볼까 했어요.
    I thought i'd go because a famous person said he was in charge of the lecture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강연회 (강ː연회) 강연회 (강ː연훼)

🗣️ 강연회 (講演會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)