🌟 연수생 (硏修生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연수생 (
연ː수생
)
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 연수생
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8)