🌟 갯바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갯바람 (
개빠람
) • 갯바람 (갣빠람
)
🌷 ㄱㅂㄹ: Initial sound 갯바람
-
ㄱㅂㄹ (
곧바로
)
: 바로 즉시에.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY LẬP TỨC: Ngay tức thì. -
ㄱㅂㄹ (
감별력
)
: 어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 구별해 내는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC GIÁM ĐỊNH, KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT: Năng lực soi xét cái nào đó rồi phân biệt được giá trị hay sự thật giả của nó. -
ㄱㅂㄹ (
극비리
)
: 다른 사람들에게 전혀 알려지지 않은 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT TUYỆT ĐỐI, TRONG TUYỆT MẬT: Trong việc hoàn toàn không được cho người khác biết. -
ㄱㅂㄹ (
강바람
)
: 강 주변에서 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ SÔNG: Gió thổi từ xung quanh sông. -
ㄱㅂㄹ (
겉보리
)
: 탈곡을 할 때 겉껍질이 벗겨지지 않는 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH CÒN VỎ: Lúa mạch chưa được bóc vỏ khi xay xát -
ㄱㅂㄹ (
갈바람
)
: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió mát và lành lạnh thổi vào mùa thu. -
ㄱㅂㄹ (
갯바람
)
: 바다에서 육지로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN: Gió thổi từ biển vào đất liền. -
ㄱㅂㄹ (
국방력
)
: 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUỐC PHÒNG, SỨC MẠNH QUỐC PHÒNG: Sức mạnh giữ gìn an toàn đất nước, tránh sự uy hiếp hoặc xâm nhập của nước khác.
• Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159)