🌟 염세주의 (厭世主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 염세주의 (
염ː세주의
) • 염세주의 (염ː세주이
)
📚 Từ phái sinh: • 염세주의적: 염세주의에 젖어 있는. 또는 그런 것.
🌷 ㅇㅅㅈㅇ: Initial sound 염세주의
-
ㅇㅅㅈㅇ (
왼손잡이
)
: 오른손보다 왼손을 더 많이 쓰거나 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI: Người sử dụng tay trái thuần thục hay sử dụng tay trái nhiều hơn so với tay phải. -
ㅇㅅㅈㅇ (
이상주의
)
: 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh. -
ㅇㅅㅈㅇ (
염세주의
)
: 세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm. -
ㅇㅅㅈㅇ (
욕심쟁이
)
: 욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Cảm ơn (8)