🌟 염세주의 (厭世主義)

Danh từ  

1. 세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도.

1. CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 염세주의 사상.
    The idea of pessimism.
  • Google translate 염세주의 시인.
    Yeom se-ju's poet.
  • Google translate 염세주의 철학.
    The philosophy of pessimism.
  • Google translate 염세주의를 퍼뜨리다.
    Spread pessimism.
  • Google translate 염세주의에 빠지다.
    Falling into pessimism.
  • Google translate 염세주의 시인인 오 씨는 우리가 사는 이 세계에 희망이 없다는 주제의 시를 발표했다.
    Mr. oh, a yeom se-ju poet, published a poem on the theme of "there is no hope in this world we live in.".
  • Google translate 언니는 염세적 작가의 책을 읽고 한동안 염세주의에 빠져 세상의 모든 일을 비관하였다.
    My sister read a book by a pessimistic author, and for a while she was pessimistic about everything in the world.
Từ trái nghĩa 낙천주의(樂天主義): 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 태도나 생각.

염세주의: pessimism,えんせいしゅぎ【厭世主義】,pessimisme,pesimismo,تشاؤميّة,гутрангуй үзэл,chủ nghĩa bi quan,การมองโลกในแง่ร้าย, การมองโลกอย่างสิ้นหวัง,pesimisme, pesimis,пессимизм,厌世主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염세주의 (염ː세주의) 염세주의 (염ː세주이)
📚 Từ phái sinh: 염세주의적: 염세주의에 젖어 있는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)