🌟 감행되다 (敢行 되다)

Động từ  

1. 위험이나 어려움이 있지만 과감하게 실행되다.

1. ĐƯỢC TÁO BẠO, ĐƯỢC MẠNH BẠO, ĐƯỢC QUYẾT LIỆT, ĐƯỢC LIỀU LĨNH: Mặc dù nguy hiểm hoặc khó khăn nhưng vẫn được tiến hành một cách quả cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격이 감행되다.
    An attack is made.
  • 모험이 감행되다.
    Adventures carried out.
  • 탈출이 감행되다.
    Escape is carried out.
  • 테러가 감행되다.
    Terror strikes.
  • 포격이 감행되다.
    An artillery attack is carried out.
  • 추운 날씨에도 불구하고 군인들의 훈련은 감행되었다.
    Despite the cold weather, the soldiers' training was carried out.
  • 어제 감행된 포격으로 그 지역의 많은 사람들이 목숨을 잃었다.
    Many people in the area were killed in yesterday's shelling.
  • 국제적인 반대에도 불구하고 일부 국가의 핵 실험이 감행되고 있다.
    Despite international opposition, some countries are conducting nuclear tests.
  • 김 기자, 그곳 상황은 어떻습니까?
    How's the situation there, reporter kim?
    이곳은 무자비한 테러가 감행되고 있어 민간인의 피해가 늘어나고 있습니다.
    This place is suffering from ruthless terrorism, increasing civilian damage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감행되다 (감ː행되다) 감행되다 (감ː행뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감행(敢行): 위험이나 어려움이 있지만 과감하게 실행함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23)