🌟 같잖다

Tính từ  

1. 하는 짓이나 모양이 보기 싫고 마음에 들지 않게 밉다.

1. KHÔNG GIỐNG AI, KHÔNG RA GÌ, LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Hành động hay điệu bộ trông chướng mắt và không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같잖은 놈.
    You're a badass.
  • 같잖은 듯 비웃다.
    Laugh out loud.
  • 같잖게 생각하다.
    Think not the same.
  • 같잖게 여기다.
    Think alike.
  • 우습고 같잖다.
    That's funny.
  • 나는 하는 일 없이 빈둥대면서 사치를 일삼는 동생이 같잖게 여겨졌다.
    I thought it was not the same as a brother who idled around and indulged in luxury.
  • 자기가 천재인 것처럼 구는 선배의 행동이 너무 같잖아서 두 눈 뜨고 못 볼 지경이었다.
    The senior's behavior as if he were a genius was so identical that i couldn't see him with my eyes open.
  • 어제 지수랑은 왜 싸운 거야?
    Why did you fight with jisoo yesterday?
    무조건 자기 말대로 하라고 우기는 모습이 같잖아서 한마디 했지 뭐.
    He insisted on doing what he said, so i said something.

2. 말하거나 생각할 거리도 못 될 만큼 하찮다.

2. LẬP DỊ: Điều nói ra hoặc nghĩ trong đầu rất tầm thường đến mức tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같잖은 글.
    An unseemly writing.
  • 같잖은 말.
    A disagreeable remark.
  • 같잖은 소리.
    That's not fair.
  • 같잖은 일.
    A little bit of a job.
  • 같잖게 보다.
    You don't think it's the same.
  • 같잖게 여기다.
    Think alike.
  • 나는 같잖은 핑계를 대며 일에서 빠질 궁리만 하는 이 대리가 얄미웠다.
    I was disgusted by this deputy, who was thinking of getting out of work with the same excuse.
  • 그가 말도 안 되는 같잖은 주장을 펼치자 사람들은 그를 비웃기 시작했다.
    When he made a ridiculous argument, people began to laugh at him.
  • 내가 싸구려 옷만 입는다고 승규가 나더러 거지라고 놀려.
    Seung-gyu teases me as a beggar because i only wear cheap clothes.
    그런 같잖은 소리는 마음에 담아 두지 말고 잊어버려.
    Don't keep such nonsense in mind, forget it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 같잖다 (갇짠타) 같잖은 (갇짜는) 같잖아 (갇짜나) 같잖으니 (갇짜느니) 같잖습니다 (갇짠씀니다) 같잖고 (갇짠코) 같잖지 (갇짠치)
📚 Từ phái sinh: 같잖이: 하는 짓이나 꼴이 제격에 맞지 않고 눈꼴사납게.

📚 Annotation: 주로 '같잖은'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8)