🌟 갑상선 (甲狀腺)

Danh từ  

1. 목의 물렁뼈 아래에 위치한, 몸의 성장이나 신경 활동을 조절하는 호르몬이 분비되는 신체 기관.

1. TUYẾN GIÁP: Cơ quan của cơ thể nằm ở dưới sụn cổ, nơi bài tiết ra hoóc môn có chức năng điều tiết hoạt động thần kinh hay sự tăng trưởng của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑상선 기능.
    Thyroid function.
  • 갑상선 역할.
    Thyroid role.
  • 갑상선 이상.
    Thyroidism.
  • 갑상선 질환.
    Thyroid disease.
  • 갑상선 호르몬.
    Thyroid hormone.
  • 갑상선이 붓다.
    Thyroid swells.
  • 갑상선이 아프다.
    Thyroid aches.
  • 내 친구는 갑상선에 혹이 생겨 수술을 받았다.
    My friend had a bump in his thyroid and had surgery.
  • 갑상선 질병은 여성에게 많이 발병한다고 해 나는 엄마와 함께 검사를 받았다.
    Thyroid disease is said to develop a lot in women, so i was examined with my mother.
  • 요즘 열이 나고 자꾸 살이 빠져요.
    I have a fever and i keep losing weight.
    갑상선 증상과 비슷한 것 같은데 검사를 한번 받아 보세요.
    I think it's similar to thyroid, so you should have a test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑상선 (갑쌍선)

📚 Annotation: '갑상샘'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204)