🌟 갑상선 (甲狀腺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갑상선 (
갑쌍선
)📚 Annotation: '갑상샘'의 이전 말이다.
🌷 ㄱㅅㅅ: Initial sound 갑상선
-
ㄱㅅㅅ (
기숙사
)
: 학교나 회사에서 학생이나 직원들이 함께 자고 식사하도록 제공하는 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ TÚC XÁ: Nơi mà nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh hay nhân viên cùng ngủ nghỉ và ăn uống. -
ㄱㅅㅅ (
관심사
)
: 관심을 끄는 일이나 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc hoặc đối tượng thu hút sự quan tâm. -
ㄱㅅㅅ (
감수성
)
: 외부의 자극을 느끼는 성질이나 심리적인 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM, SỰ NHẠY CẢM: Khả năng tâm lí hay tính chất cảm nhận sự kích thích của bên ngoài. -
ㄱㅅㅅ (
결승선
)
: 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선.
☆
Danh từ
🌏 VẠCH ĐÍCH: Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh. -
ㄱㅅㅅ (
극소수
)
: 아주 적은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ RẤT ÍT: Số vô cùng ít. -
ㄱㅅㅅ (
급상승
)
: 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT: Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59)