🌟 갑상선 (甲狀腺)

Danh từ  

1. 목의 물렁뼈 아래에 위치한, 몸의 성장이나 신경 활동을 조절하는 호르몬이 분비되는 신체 기관.

1. TUYẾN GIÁP: Cơ quan của cơ thể nằm ở dưới sụn cổ, nơi bài tiết ra hoóc môn có chức năng điều tiết hoạt động thần kinh hay sự tăng trưởng của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑상선 기능.
    Thyroid function.
  • Google translate 갑상선 역할.
    Thyroid role.
  • Google translate 갑상선 이상.
    Thyroidism.
  • Google translate 갑상선 질환.
    Thyroid disease.
  • Google translate 갑상선 호르몬.
    Thyroid hormone.
  • Google translate 갑상선이 붓다.
    Thyroid swells.
  • Google translate 갑상선이 아프다.
    Thyroid aches.
  • Google translate 내 친구는 갑상선에 혹이 생겨 수술을 받았다.
    My friend had a bump in his thyroid and had surgery.
  • Google translate 갑상선 질병은 여성에게 많이 발병한다고 해 나는 엄마와 함께 검사를 받았다.
    Thyroid disease is said to develop a lot in women, so i was examined with my mother.
  • Google translate 요즘 열이 나고 자꾸 살이 빠져요.
    I have a fever and i keep losing weight.
    Google translate 갑상선 증상과 비슷한 것 같은데 검사를 한번 받아 보세요.
    I think it's similar to thyroid, so you should have a test.

갑상선: thyroid,こうじょうせん【甲状腺】,thyroïde, glande thyroïde,glándula tiroides,الغدّة الدرقية,бамбай булчирхай,tuyến giáp,ต่อมไทรอยด์,kelenjar gondok,щитовидная железа,甲状腺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑상선 (갑쌍선)

📚 Annotation: '갑상샘'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)