🌟 갓난애

Danh từ  

1. 태어난 지 얼마 안 된 아이.

1. ĐỨA TRẺ SƠ SINH: Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갓난애가 울다.
    A baby cries.
  • 갓난애가 젖을 먹다.
    The baby is breast-feeding.
  • 갓난애를 맡기다.
    Leave a baby in the care of.
  • 갓난애를 업다.
    Carry a baby on one's back.
  • 갓난애를 키우다.
    Raising a baby.
  • 갓난애에게 젖을 물리다.
    Breast-feed a baby.
  • 잠에서 깬 갓난애가 응애응애 울기 시작했다.
    The baby woke up and began to mooch.
  • 갓난애를 업은 아주머니가 버스에 오르자 한 학생이 앉아 있던 자리를 양보했다.
    When the lady carrying the baby on her back got on the bus, a student gave up his seat.
  • 저 아기는 이제 생후 십 개월이 되었대.
    That baby's 10 months old.
    정말 갓난애네.
    What a baby.
본말 갓난아이: 태어난 지 얼마 되지 않은 아이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갓난애 (간나내)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11)