🌟 갓난애
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갓난애 (
간나내
)
🌷 ㄱㄴㅇ: Initial sound 갓난애
-
ㄱㄴㅇ (
기념일
)
: 특별한 일이 있을 때, 해마다 그 일이 있었던 날을 잊지 않고 떠올리는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM: Hàng năm cứ vào ngày đó thì ghi nhớ và chúc mừng khi có việc đặc biệt. -
ㄱㄴㅇ (
국내외
)
: 나라의 안과 밖.
☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước. -
ㄱㄴㅇ (
강냉이
)
: 옥수수.
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Ngô. -
ㄱㄴㅇ (
갓난애
)
: 태어난 지 얼마 안 된 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ SƠ SINH: Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu. -
ㄱㄴㅇ (
겉넓이
)
: 수학에서, 물체 겉 부분의 넓이.
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH BỀ MẶT: Độ rộng của phần bên ngoài vật thể trong số học. -
ㄱㄴㅇ (
공놀이
)
: 공을 가지고 하는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI VỚI BÓNG: Trò chơi dùng quả bóng để chơi.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7)