🌟 갓난애

Danh từ  

1. 태어난 지 얼마 안 된 아이.

1. ĐỨA TRẺ SƠ SINH: Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갓난애가 울다.
    A baby cries.
  • Google translate 갓난애가 젖을 먹다.
    The baby is breast-feeding.
  • Google translate 갓난애를 맡기다.
    Leave a baby in the care of.
  • Google translate 갓난애를 업다.
    Carry a baby on one's back.
  • Google translate 갓난애를 키우다.
    Raising a baby.
  • Google translate 갓난애에게 젖을 물리다.
    Breast-feed a baby.
  • Google translate 잠에서 깬 갓난애가 응애응애 울기 시작했다.
    The baby woke up and began to mooch.
  • Google translate 갓난애를 업은 아주머니가 버스에 오르자 한 학생이 앉아 있던 자리를 양보했다.
    When the lady carrying the baby on her back got on the bus, a student gave up his seat.
  • Google translate 저 아기는 이제 생후 십 개월이 되었대.
    That baby's 10 months old.
    Google translate 정말 갓난애네.
    What a baby.
본말 갓난아이: 태어난 지 얼마 되지 않은 아이.

갓난애: newborn baby,あかんぼう【赤ん坊】。あかご【赤子】。しんせいじ【新生児】,bébé, nourrisson,recién nacido,مولود حديث,нялх хүүхэд, нярай хүүхэд,đứa trẻ sơ sinh,เด็กแรกเกิด, เด็กเกิดใหม่, เด็กเพิ่งคลอด,jabang bayi, orok, bayi yang masih merah,младенец; новорожденный,新生儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갓난애 (간나내)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7)