🌟 아랫물

Danh từ  

1. 하류 쪽에 흐르는 물.

1. NƯỚC HẠ LƯU: Nước chảy về phía hạ lưu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윗물과 아랫물.
    Top and bottom.
  • 아랫물이 더럽다.
    The lower water is dirty.
  • 아랫물이 썩다.
    The lower water is rotten.
  • 아랫물이 오염되다.
    The lower water is polluted.
  • 아랫물로 흘러가다.
    Trickle down into the lower water.
  • 상류에 있는 공장에서 폐수를 흘려보내서 아랫물이 오염되었다.
    The waste water was discharged from the factory upstream, so the lower water was contaminated.
  • 동생이 윗물에서 물고기를 몰고 오면 나는 아랫물에서 물고기를 잡았다.
    When my brother brought fish from the top, i caught fish from the bottom.
  • 아랫물이 왜 이렇게 탁하고 더럽지?
    Why is the river bottom so murky and dirty?
    누가 상류 쪽에서 더러운 물을 버린 것 같네요.
    Looks like someone dumped the dirty water upriver.
Từ trái nghĩa 윗물: 상류 쪽에 흐르는 물., 지위나 신분이 높은 사람.

2. 지위나 신분이 낮은 사람.

2. TẦNG LỚP DƯỚI, TẦNG LỚP HẠ LƯU: Người có địa vị hay thân phận thấp kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아랫물이 따르다.
    Underwater follows.
  • 아랫물이 흐려지다.
    The lower water becomes cloudy.
  • 아랫물이 더러워지다.
    The lower water gets dirty.
  • 아랫물을 관리하다.
    Manage the lower water.
  • 아랫물을 보살피다.
    Take care of the lower water.
  • 지도부가 제대로 못하니 아랫물이 엉망인 건 당연한 일이다.
    No wonder the bottom line is a mess because the leadership isn't doing it right?
  • 우리 사회의 뇌물 문화가 권력층을 넘어서서 아랫물까지 전염되었다.
    The culture of bribery in our society has spread beyond the powerful to the lower reaches.
  • 요즘 후배들은 너무 버릇이 없어.
    These days juniors are so spoiled.
    아랫물이 잘 따르게 하려면 선배인 우리가 잘해야지.
    We're the seniors to make sure the lower water's good.
Từ trái nghĩa 윗물: 상류 쪽에 흐르는 물., 지위나 신분이 높은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랫물 (아랜물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47)