Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개똥벌레 (개ː똥벌레)
개ː똥벌레
Start 개 개 End
Start
End
Start 똥 똥 End
Start 벌 벌 End
Start 레 레 End
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4)