🌟 개똥벌레

Danh từ  

1. 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.

1. CON ĐOM ĐÓM: Loài côn trùng bay lượn với đuôi phát sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수컷 개똥벌레.
    Male beetles.
  • Google translate 암컷 개똥벌레.
    Female dog poop beetles.
  • Google translate 개똥벌레 한 마리.
    One dog poop bug.
  • Google translate 개똥벌레가 날다.
    A firefly flies.
  • Google translate 개똥벌레가 빛을 내다.
    The beetle glows.
  • Google translate 개똥벌레를 잡다.
    Catch a firefly.
  • Google translate 깜깜한 밤에 논 위로 개똥벌레 한 쌍이 깜박이며 날았다.
    A pair of beetles flickered over the rice paddy in the dark night.
  • Google translate 여름밤이 되자 수풀에서 수십 마리의 개똥벌레가 반짝거렸다.
    Dozens of fireflies glistened in the bushes by summer night.
  • Google translate 저기 보이는 저 작고 많은 불빛들은 뭐야?
    What are those little, many lights over there?
    Google translate 응, 개똥벌레가 내는 빛들이야.
    Yeah, it's the light of a firefly.
Từ đồng nghĩa 반디: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Từ đồng nghĩa 반딧불: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛., 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Từ đồng nghĩa 반딧불이: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.

개똥벌레: firefly,ほたる【蛍】,lampyre,luciérnaga,سراج الليل,гэрэлт цох,con đom đóm,หิ่งห้อย,kunang-kunang,светлячок,萤火虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개똥벌레 (개ː똥벌레)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Gọi món (132) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97)