🌟 개똥벌레
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개똥벌레 (
개ː똥벌레
)
🌷 ㄱㄸㅂㄹ: Initial sound 개똥벌레
-
ㄱㄸㅂㄹ (
개똥벌레
)
: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Danh từ
🌏 CON ĐOM ĐÓM: Loài côn trùng bay lượn với đuôi phát sáng.
• So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97)