🌟 기밀문서 (機密文書)

Danh từ  

1. 남이 절대로 알아서는 안 되는 아주 중요한 비밀 내용을 적은 문서.

1. TÀI LIỆU CƠ MẬT, VĂN BẢN TỐI MẬT: Văn bản ghi nội dung rất bí mật, quan trọng tuyệt đối không được để người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군사 기밀문서.
    Military classified documents.
  • 안보 기밀문서.
    Security secrets.
  • 외교 기밀문서.
    A classified diplomatic document.
  • 기밀문서를 공개하다.
    Disclosure of classified documents.
  • 기밀문서를 유출하다.
    To leak classified documents.
  • 기밀문서를 폐기하다.
    Discard classified documents.
  • 이 군사 관련 기밀문서에는 비밀리에 진행된 군사 작전 내용이 적혀 있었다.
    This classified military document contained confidential military operations.
  • 김 과장은 회사의 기밀문서를 경쟁 업체에 돈을 받고 넘긴 혐의로 검찰에 구속되었다.
    Kim was arrested by the prosecution on charges of handing over the company's confidential documents to a rival company for money.
  • 신제품 제조의 핵심 비결이 적힌 기밀문서를 어떻게 하죠?
    What do i do with classified documents that show the key secrets to manufacturing a new product?
    경쟁 회사에 유출되지 않도록 잘 보관하세요.
    Keep it safe so it doesn't leak to competitors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기밀문서 (기밀문서)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17)