🌟 관능미 (官能美)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관능미 (
관능미
)
🌷 ㄱㄴㅁ: Initial sound 관능미
-
ㄱㄴㅁ (
그나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO THÌ CŨNG, THẾ CŨNG CÒN: Không được tốt hoặc thiếu nhưng điều đó cũng tạm được. -
ㄱㄴㅁ (
건널목
)
: 철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI QUA ĐƯỜNG, ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH: Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt và đường bộ giao nhau. -
ㄱㄴㅁ (
관능미
)
: 성적으로 즐거운 자극을 주는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP KHIÊU GỢI, VẺ ĐẸP GỢI CẢM: Vẻ đẹp tạo nên những kích thích mang tính sinh lý. -
ㄱㄴㅁ (
고나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 고것이나마.
Phó từ
🌏 CHỈ CÓ VẬY, CHỈ CÓ THẾ: Chỉ có vậy, dù không tốt hay còn thiếu. -
ㄱㄴㅁ (
감나무
)
: 감이 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY HỒNG: Loài cây cho quả hồng. -
ㄱㄴㅁ (
기념물
)
: 어떤 역사적 일이나 인물 등을 기념하기 위하여 만들거나 보존하는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, VẬT LƯU NIỆM, VẬT TƯỞNG NIỆM: Đồ vật bảo tồn hay làm để tưởng nhớ đến một nhân vật hay một sự việc mang tính lịch sử nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119)