🌟 관능미 (官能美)

Danh từ  

1. 성적으로 즐거운 자극을 주는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP KHIÊU GỢI, VẺ ĐẸP GỢI CẢM: Vẻ đẹp tạo nên những kích thích mang tính sinh lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관능미가 넘치다.
    Full of sensuality.
  • 관능미를 갖추다.
    To be sensual.
  • 관능미를 느끼다.
    Feel sensual.
  • 관능미를 발산하다.
    Explosion of sensual beauty.
  • 관능미를 풍기다.
    To exude sensuality.
  • 유민이의 붉은 립스틱은 어깨가 드러나는 원피스와 어울려 관능미를 더했다.
    Yoomin's red lipstick added sensuality to the shoulder-exposed dress.
  • 아직 소녀인 지수에게는 풍만한 관능미나 남자를 성적으로 유혹하는 매력은 없다.
    For jisoo, who is still a girl, there is no voluptuous sensuality or charm that sexually seduces men.
  • 내일 있을 파티에 어떤 드레스를 입으면 좋을까?
    What kind of dress should i wear for tomorrow's party?
    너는 몸매가 좋으니까 관능미가 드러나는 드레스를 골라 봐.
    You're in good shape, so pick a dress that reveals sensuality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관능미 (관능미)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119)