🌟 건빵 (乾 빵)

Danh từ  

1. 가지고 다니기 편리하도록 수분이 적고 딱딱하게 만든 작고 네모난 과자.

1. LƯƠNG KHÔ, BÁNH LƯƠNG KHÔ: Loại bánh nhỏ, hình vuông, được chế biến khô, thành phần nước ít để tiện mang theo người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건빵 봉지.
    A bag of bread.
  • 건빵을 먹다.
    Eat hard-boiled bread.
  • 건빵을 사다.
    Buy a hard bun.
  • 건빵을 씹다.
    Chews the hard bread.
  • 건빵을 주다.
    Give a hard bun.
  • 텁텁한 건빵을 계속 먹었더니 목에 메었다.
    I kept eating the stubby bread and it got stuck in my throat.
  • 나는 여행할 때 먹기 간편한 건빵을 가방에 넣고 다녔다.
    I carried around a bag of easy-to-eat hardbread when i traveled.
  • 군대에 있을 때는 건빵도 맛있더라.
    When i was in the army, the hard-boiled bread was delicious.
    맞아. 가끔 군인 시절에 먹던 건빵 생각이 날 때가 있어.
    That's right. sometimes i think of the hardbread i used to eat when i was in the military.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건빵 (건빵)

📚 Annotation: 주로 군대에서 전투 식량으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Xem phim (105) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)