🌟 건빵 (乾 빵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건빵 (
건빵
)📚 Annotation: 주로 군대에서 전투 식량으로 쓴다.
🌷 ㄱㅃ: Initial sound 건빵
-
ㄱㅃ (
기쁨
)
: 기분이 매우 좋고 즐거운 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NIỀM VUI: Cảm xúc rất tốt và vui vẻ. -
ㄱㅃ (
각뿔
)
: 밑면이 다각형이고 여러 개의 삼각형인 옆면으로 둘러싸인 입체 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH CHÓP: Khối lập thể có đáy là hình đa giác và được bao quanh bởi mặt bên là các hình tam giác. -
ㄱㅃ (
고삐
)
: 소나 말을 몰거나 부릴 때 소의 코뚜레나 말의 재갈에 매어 손에 잡고 끄는 줄.
Danh từ
🌏 DÂY CƯƠNG, DÂY CỘT MŨI (TRÂU BÒ): Dây luồn qua mũi trâu bò hay hàm ngựa để cầm trong tay và lôi đi khi lùa hoặc cưỡi bò hay ngựa. -
ㄱㅃ (
개뿔
)
: (속된 말로) 아무 가치도 없고 별로 중요하지 않은 것.
Danh từ
🌏 RÁC RƯỞI: (cách nói thông tục) Cái không có bất cứ giá trị nào và không quan trọng lắm. -
ㄱㅃ (
건빵
)
: 가지고 다니기 편리하도록 수분이 적고 딱딱하게 만든 작고 네모난 과자.
Danh từ
🌏 LƯƠNG KHÔ, BÁNH LƯƠNG KHÔ: Loại bánh nhỏ, hình vuông, được chế biến khô, thành phần nước ít để tiện mang theo người.
• Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)