🌟 건빵 (乾 빵)

Danh từ  

1. 가지고 다니기 편리하도록 수분이 적고 딱딱하게 만든 작고 네모난 과자.

1. LƯƠNG KHÔ, BÁNH LƯƠNG KHÔ: Loại bánh nhỏ, hình vuông, được chế biến khô, thành phần nước ít để tiện mang theo người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건빵 봉지.
    A bag of bread.
  • Google translate 건빵을 먹다.
    Eat hard-boiled bread.
  • Google translate 건빵을 사다.
    Buy a hard bun.
  • Google translate 건빵을 씹다.
    Chews the hard bread.
  • Google translate 건빵을 주다.
    Give a hard bun.
  • Google translate 텁텁한 건빵을 계속 먹었더니 목에 메었다.
    I kept eating the stubby bread and it got stuck in my throat.
  • Google translate 나는 여행할 때 먹기 간편한 건빵을 가방에 넣고 다녔다.
    I carried around a bag of easy-to-eat hardbread when i traveled.
  • Google translate 군대에 있을 때는 건빵도 맛있더라.
    When i was in the army, the hard-boiled bread was delicious.
    Google translate 맞아. 가끔 군인 시절에 먹던 건빵 생각이 날 때가 있어.
    That's right. sometimes i think of the hardbread i used to eat when i was in the military.

건빵: hardtack,かんパン【乾パン】,biscuit sec,bizcocho,بسكويت البحر ، بسكويت قاس للبحّارة,хатаамал, хатаасан жигнэмэг, хатаасан нарийн боов,lương khô, bánh lương khô,ขนมปังกรอบ, ขนมแครกเกอร์,biskuit, roti kering,печенье; сухарь; галета,压缩饼干,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건빵 (건빵)

📚 Annotation: 주로 군대에서 전투 식량으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138)