🌟 기압골 (氣壓 골)

Danh từ  

1. 날씨를 표시한 그림에서, 고기압을 나타내는 선에 둘러싸여 골짜기를 이루는 저기압 구역.

1. VÙNG ÁP THẤP: Khu vực khí áp thấp nằm xung quanh đường thể hiện vùng khí áp cao, tạo thành thung lũng trên bức tranh hiển thị thời tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내륙의 기압골.
    An inland trough of barometric pressure.
  • 약한 기압골.
    A weak barometric bone.
  • 기압골의 영향.
    Influence of barometric bone.
  • 기압골이 다가오다.
    The barometric bone approaches.
  • 기압골이 발달하다.
    Barometric development.
  • 기압골이 북상하다.
    The pressure trough moves northward.
  • 주말에는 기압골의 영향으로 천둥 번개를 동반한 소나기가 내리겠습니다.
    On weekends, there will be showers with thunder and lightning due to the influence of low pressure trough.
  • 예보에 따르면 기압골의 발달로 전국이 차차 흐려져 오후부터 비가 내린다고 한다.
    According to the forecast, the development of the barometric trough gradually clouded the whole country, causing rain from the afternoon.
  • 일기예보에서는 뭐라고 그래?
    What's the weather forecast say?
    기압골이 다가와서 전국적으로 눈이 올 수도 있대.
    The barometric bone's coming up and it could snow all over the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기압골 (기압꼴)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110)