🌟 노래집 (노래 集)

Danh từ  

1. 일정한 기준에 따라 노래들을 한데 모아 묶어 놓은 책.

1. TUYỂN TẬP BÀI HÁT: Cuốn sách tập hợp các bài hát theo tiêu chí nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래집 한 권.
    A songbook.
  • 노래집을 구입하다.
    Buy a karaoke.
  • 노래집을 발간하다.
    Publish a collection of songs.
  • 노래집을 펴내다.
    Publish a songbook.
  • 노래집에 수록하다.
    Be included in a songbook.
  • 어린이날을 맞아 어린이 노래집이 새로 나왔다.
    A new children's singing house has been launched for children's day.
  • 지수는 노래방에서 노래집을 뒤져 보며 부를 만한 노래를 찾아보았다.
    Jisoo searched the karaoke bar and found a song to sing.
  • 이번 행사 주제곡의 악보를 구하고 싶어.
    I'd like to get a score for the theme song of this event.
    나한테 노래집이 있어. 이거 빌려줄게.
    I have a singing house. i'll lend you this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노래집 (노래집) 노래집이 (노래지비) 노래집도 (노래집또) 노래집만 (노래짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59)